Từ vựng tiếng Hàn về pháp luật là chủ đề cực kì quan trọng, nhất là các du học sinh đang theo học tại Hàn về chuyên ngành này. Công ty Dịch thuật MIDtrans xin giới thiệu đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về pháp luật hữu ích, độc quyền và chính xác nhất, đừng bỏ nhỡ nhé!
Tiếng Hàn chuyên ngành pháp luật
상소: kháng án
교통법: luật giao thông
묵비권: quyền im lặng
검거하다: bắt giữ
강력계: đội trọng án
소년원: bộ phận bảo vệ thiếu niên trong vụ kiện
소송에 이기다: thắng kiện
수감자: người bị giam
법규정: quy định của pháp luật
고문: tra tấn
기업법: luật doanh nghiệp
수리하다: thụ lý
무질서: vô trật tự , mất trật tự
경찰서: đồn cảnh sát
부동산등기법: luật đăng ký về bất động sản
공범: tòng phạm
소송인: người đứng tên kiện
경찰대학교: trường đại học cảnh sát
사형수: tội phạm bị án tử hình
국제법호사: luật sư quốc tế
구치소: trại tạm giam
무기징역: phạt tù trung thân
검문하다: kiểm soát , lục soát
기각: chối thụ án vụ kiện
검문소: trạm kiểm soát
구금: giam giữ
감방: phòng giam
소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
부가가치법: luật giá trị gia tăng
민법: luật dân sự
도둑: ăn trộm
공개수배: nã công khai
벌칙: quy tắc xử phạt
미수: có ý , cố ý
사기: lừa đảo
소송에 걸린다: bị kiện
도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
부도덕: vô đạo đức
대법원: toà án tối cao
법전: sách về luật
불량배: nhóm tội phạm
교토경찰: cảnh sát giao thông
노동법: luật lao động
사형: án tử hình
노동쟁의: tranh chấp lao động
사법부: bộ tư pháp
관습법: luật bất thành văn
경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
감옥: nhà tù
국제법: luật quốc tế
법치주의: chủ nghĩa pháp trị
문서를 검사(조사)하다: kiểm soát tài liệu
소송 비: chi phí tố tụng
불심검문: kiểm tra đột xuất
경호원: vệ sĩ
범행: hành vi vi phạm pháp luật
민사: dân sự
무법자: kẻ coi thường pháp luật
도둑질: trò ăn trộm
고소인: nguyên đơn
경범죄: tội phạm nhẹ
보석금: tiền bảo lãnh
수출입법: luật xuất nhập khẩu
법령집: tuyển tập về pháp lệnh
수감: giam
범죄자: người phạm tội
노조법: luật công đoàn
공공질서: trật tự công cộng
국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
경찰: cảnh sát
공소: công tố , kháng án
법정: pháp đình , toà án
수색영장: lệnh lục soát
민사소송: tố tụng dân sự
단속하다: kiểm tra và xử phạt
개인소득법: luật thuế về thu nhập cá nhân
사기꾼: kẻ lừa đảo
수배자: người bị truy nã
소송에 지다: thua kiện
깡패: giang hồ
고소 절차: thủ tục tố cáo và khởi kiện
경찰관: nhân viên cảnh sát
수갑: cái còng tay
벌금형: hình phạt bằng tiền
검찰청: cơ quan kiểm tra
범법행위: hành vi phạm pháp
법령: pháp lệnh
사무장: tổng thư ký
석방: tha , thả ra
수사대: đội điều tra
고소: kiện , khởi kiện
순찰대: đội cảnh sát tuần tra
고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
부동산경영법: luật kinh doanh về bất động sản
벌금: tiền phạt
무역 법: luật thương mại
딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
소매치기: móc túi
공소시효: thời hiệu kháng án
수사망: mạng lưới điều tra
방화죄: tội phóng hỏa
구속영장: lệnh bắt giam
벌: hình phạt
고소를 취하하다: bãi nại
무죄: vô tội
구속: bắt giam
배심원: bồi thẩm viên
교통계: phòng giao thông
무기수: tội phạm tù trung thân
기업도산 법: luật phá sản
순찰하다: tuần tra
순찰차: xe cảnh sát tuần tra
법률위반: vi phạm pháp luật
수사관: nhân viên điều tra
경쟁 법: luật cạnh tranh
국법: quốc pháp
상법: luật thương mại
목격자: người chứng kiến
수색: lục soát , khám sát
도덕: đạo đức
고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
규칙: quy tắc
소송장: đơn kiện
법안: dự thảo luật
소송 제기하다: khởi kiện
규정: quy định
사면: miễn tội
관세법: luật hải quan
국내법: luật trong nước
경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
물수하다: tịch thu
교도관: nhân viên giám
고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
범인: phạm nhân
복권: khôi phục quyền lợi
교도소: nhà tù
검사: kiểm tra , giám định
강력범: tội phạm nặng
수사기관: cơ quan điều tra
범법자: kẻ phạm pháp
고소를 기각하다: từ chối thưa kiện hoặc bác đơn
법규: pháp quy
강도: cướp
경제범: tội phạm kinh tế
군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
단서: đầu mối, manh mối vụ việc
변호사: luật sư
검찰: kiểm sát
Từ vựng tiếng Hàn về pháp luật và trật tự xã hội
STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
가정법원
tòa án gia đình
2
가해자
người gây hại, người có lỗi
3
감금하다
giam cầm
4
감방
phòng giam
5
감옥
nhà tù
6
강도
cướp
7
강력계
đội trọng án
8
강력범
tội phạm nặng
9
개인소득법
luật thuế thu nhập cá nhân
10
검거하다
bắt giữ
11
검문소
trạm kiểm soát
12
검문하다
kiểm soát, lục soát
13
검사
kiểm tra, giám định
14
검찰
kiểm sát
15
검찰청
cơ quan kiểm tra
16
경계(국경)부쟁
tranh chấp ranh giới – biên giới
17
경범죄
tội phạm nhẹ
18
경쟁 법
luật cạnh tranh
19
경제범
tội phạm kinh tế
20
경찰
cảnh sát
21
경찰관
nhân viên cảnh sát
22
경찰대학교
trường đại học cảnh sát
23
경찰서
đồn cảnh sát
24
경호원
vệ sĩ
25
경호하다
canh phòng, làm vệ sĩ
26
고등법원
tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm)
27
고문
tra tấn
28
고소 절차
thủ tục tố cáo, thủ tục khởi kiện
29
고소
kiện, khởi kiện
30
고소를 기각하다
từ chối thưa kiện, bác đơn
31
고소를 수리하다
thụ lý vụ kiện
32
고소를 취하하다
bãi nại
33
고소인
nguyên đơn
34
고소장
tờ tố cáo, đơn thưa kiện
35
공개수배
nã công khai
36
공공질서
trật tự công cộng
37
공범
tòng phạm
38
공소
công tố, kháng án
39
공소시효
thời hiệu kháng án
40
관세법
luật hải quan
41
관습법
luật bất thành văn
42
교도관
nhân viên giám
43
교도소
nhà tù
44
교토경찰
cảnh sát giao thông
45
교통계
phòng giao thông
46
교통법
luật giao thông
47
구금
giam giữ
48
구속
bắt giam
49
구속영장
lệnh bắt giam
50
구치소
trại tạm giam
51
국내법
luật trong nước
52
국법
quốc pháp
53
국제법
luật quốc tế
54
국제법호사
luật sư quốc tế
55
국회의원선거법
luật bầu cử đại biểu quốc hội
56
군의무법
luật nghĩa vụ quân sự
57
규정
qui định
58
규칙
qui tắc
59
기각
chối thụ án vụ kiện
60
기업도산 법
luật phá sản
61
기업법
luật doanh nghiệp
62
깡패
giang hồ
63
노동법
luật lao động
64
노동쟁의
tranh chấp lao động
65
노조법
luật công đoàn
66
단서
đầu mối, manh mối vụ việc
67
단속하다
kiểm tra và xử phạt
68
대법원
toà án tối cao
69
도굴꾼
dân chuyên đào mộ, mộ tặc
70
도덕
đạo đức
71
도둑
ăn trộm
72
도둑질
trò ăn trộm
73
딱지
tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
74
목격자
người chứng kiến
75
물수하다
tịch thu
76
무기수
tội phạm tù trung thân
77
무기징역
phạt tù trung thân
78
무법자
kẻ coi thường pháp luật
79
무역 법
luật thương mại
80
무죄
vô tội
81
무질서
vô trật tự, mất trật tự
82
묵비권
quyền im lặng
83
문서를 검사(조사)하다
giám định tài liệu
84
미수
có ý, cố ý
85
민법
luật dân sự
86
민사
dân sự
87
민사소송
tố tụng dân sự
88
방화죄
tội phóng hỏa
89
배심원
bồi thẩm viên
90
벌
hình phạt
91
벌금
tiền phạt
92
벌금형
hình phạt băng tiền
93
벌칙
qui tắc xử phạt
94
범법자
kẻ phạm pháp
95
범법행위
hành vi phạn pháp
96
범인
phạm nhân
97
범죄자
người phạm tội
98
범행
hành vi vi phạm pháp luật
99
법규
pháp qui
100
법규정
qui định của pháp luật
101
법령
pháp lệnh
102
법령집
tuyển tập về pháp lệnh
103
법률위반
vi phạm pháp luật
104
법안
dự thảo luật
105
법전
sách về luật
106
법정
pháp đình, toà án
107
법치주의
chủ nghĩa pháp trị
108
변호사
luật sư
109
보석금
tiền bảo lãnh
110
복권
khôi phục quyền lợi
111
부가가치법
luật giá trị gia tăng
112
부도덕
vô đạo đức
113
부동산경영법
luật kinh doanh bất động sản
114
부동산등기법
luật đăng ký bất động sản
115
불량배
nhóm tội phạm
116
불심검문
kiểm tra đột xuất
117
사기
lừa đảo
118
사기꾼
kẻ lừa đảo
119
사면
miễn tội
120
사무장
tổng thư ký
121
사법부
bộ tư pháp
122
사형
án tử hình
123
사형수
tội phạm bị án tử hình
124
상법
luật thương mại
125
상소
kháng án
126
석방
tha, thả ra
127
소년원
bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
128
소매치기
móc túi
129
소송 비
chi phí tố tụng
130
소송사건
vụ kiện, vụ tố tụng
131
소송에 걸리다
bị kiện
132
소송에 이기다
thắng kiện
133
소송에 지다
thua kiện
134
소송 제기하다
khởi kiện
135
소송인
người đứng tên kiện
136
소송장
đơn kiện
137
수감
giam
138
수감자
người bị giam
139
수갑
cái còng tay
140
수리하다
thụ lý
141
수배자
người bị truy nã
142
수사관
nhân viên điều tra
143
수사기관
cơ quan điều tra
144
수사대
đội điều tra
145
수사망
mạng lưới điều tra
146
수색
lục soát, khám sát
147
수색영장
lệnh lục soát
148
수출입법
luật xuất nhập khẩu
149
순찰대
đội cảnh sát tuần tra
150
순찰차
xe cảnh sát tuần tra
151
순찰하다
tuần tra
152
고소인
bên nguyên (nguyên đơn)
153
(~을/를) 고소하다
tố cáo ai đó
154
피고
bị đơn
155
고소장
đơn kiện, đơn tố cáo
156
고소 절차
thủ tục tố cáo/thưa kiện
157
고소를 취소하다
bãi kiện
158
고소를 수리하다
thụ lý vụ kiện
159
고소를 기각하다
từ chối thụ lý vụ kiện
160
공민권과 의무
quyền lợi & nghĩa vụ
161
검사
giám định
162
경계 분쟁
tranh chấp ranh giới (đất đai)
163
노동쟁의
tranh chấp lao động
164
논쟁(분쟁)
tranh chấp
165
독립등기
đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản)
166
땅을 다투다
tranh chấp đất
167
민사소송
tố tụng dân sự
168
민사
Dân sự
169
문서를 검사(조사)하다
giám định tài liệu
170
소송하다
kiện
171
소송에 걸리다
vướng vào vụ kiện tụng
172
소송에 이기다
thắng kiện
173
소송에 지다
thua kiện
174
소송사건
vụ kiện cáo
175
서류 검사(조사)
giám định tài liệu
176
수리하다
thụ lý
177
부결하다
phủ quyết
178
부동산등기법
luật đăng ký bất động sản
179
원고, 고소인
bên nguyên = nguyên cáo
180
원적
Hộ tịch gốc
181
절차법
luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
182
재심하다
phúc thẩm
183
항소하다
phúc án
184
호적법
luật hộ tịch
185
형사소송법
luật tố tụng hình sự
186
형사
Hình sự
187
형사소송비용법
luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
\
188
형사판결
phán quyết hình sự
189
행정소송
tố tụng hành chính
190
행정소송사항
những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
191
행정재판
Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
192
피고 즉
bên bị đơn
193
원고 즉
bên nguyên đơn
194
권리 및 의무
quyền lợi và nghĩa vụ
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này) Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad. Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được. Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ