Mục Lục
- 1 Phân loại câu (Classification of sentences)
- 2
- 3 Các thành phần cấu trúc câu trong tiếng anh cơ bản
- 4 Cấu trúc câu trong tiếng Anh được thành lập thế nào?
- 5 Cấu trúc câu tiếng anh cơ bản và đơn giản nhất mà bạn thường gặp
- 6 Những cấu trúc tiếng anh thông dụng thường gặp nhất
- 7 IV. EXERCISES
Bài viết này là bài viết đầu tiên về chuyên đề học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Ngay từ lúc bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn nhiều học viên nói chung đều thấy rối rắm và không biết bắt đầu từ đâu. “Vì sao phải dùng danh từ ở đây?”, “Vì sao từ này lại đứng được ở vị trí này?”, “Vì sao động từ phải chia thì hiện tại hoàn thành?”. Nguyên nhân cơ bản của vấn đề này là các bạn chưa biết sắp xếp một cách khoa học và logic các kiến thức đã được học để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ cùng các bạn phân tích được các thành phần câu, các mối quan hệ của các thành phần câu để sử dụng một cách đúng và trúng. Bài viết được tham khảo từ các nguồn tư liệu uy tín, hãy bắt đầu ngay bây giờ nhé
Câu trong tiếng Anh thường là một nhóm từ thường bao gồm một chủ ngữ và một động từ, diễn đạt một lời nói, câu hỏi hoặc một mệnh lệnh.
Phân loại câu (Classification of sentences)
Câu đuợc chia làm 4 loại:
Câu trần thuật (declarative sentences)
Là loại câu thông dụng và tương đối dễ sử dụng. Câu trần thuật có thể ở dạng khẳng định (affirmative) hoặc phủ định (negative).
Ex: I like to go shopping.
I don’t like to go shopping.
Câu nghi vấn (interrogative sentences): gồm 3 dạng
Câu hỏi có – không (Yes – No questions)
Là loại câu hỏi mà câu trả lời là có (yes) hoặc không (no).
– Đối với động từ đặc biệt như be, have, can, may, must, … chỉ cần đảo động từ ra trước chủ ngữ.
Ex: Are you a pupil? – Yes, I am./ No, I am not.
Can your father speak English? – Yes, he can./ No, he can’t.
– Đối với những động từ thường như go, drink, run,… ta cần phải mượn trợ động từ to do để đặt câu
hỏi.
Ex: Do you often walk to school? Yes, I do./ No, I don’t.
Does fire burn? Yes, it does./ No, it doesn’t.
Did they go to the theatre? Yes, they did./ No, they didn’t.
Câu hỏi Wh- (Wh – questions)
Là loại câu hỏi bắt đầu bằng các nghi vấn từ who, what, where, when, why, how, …
Ex: Who will help you with this work?
What languages can you speak?
When are you coming to see me?
Câu hỏi đuôi (Tag – questions)
Quan sát: Your father is a teacher, isn’t he?
statement question-tag
– Với một câu trần thuật (statement) xác định thì thêm một câu hỏi đuôi (question-tag) phủ định.
Ex: You can speak English, can’t you?
– Với một câu trần thuật (statement) phủ định thì thêm một câu hỏi đuôi (question-tag) xác định.
Ex: He shouldn’t smoke, should he?
– Chủ ngữ của câu hỏi đuôi (question-tag) phải là một đại từ (pronoun). Ex: That job is hardly suitable for her, is it?
– Nếu động từ của câu trần thuật là động từ đặc biệt (be, can, may, will, …) thì lặp lại các động từ ấy
trong câu hỏi đuôi.
Ex: They were there, weren’t they?
– Nếu động từ của câu trần thuật là động từ thường thì ta phải mượn to do trong câu hỏi đuôi.
Ex: They arrived yesterday, didn’t they?
She doesn’t want to go, does she?
– Động từ trong câu hỏi đuôi nếu là phủ định thì luôn ở dạng viết rút gọn.
Ex: He will come, won’t he?
Lưu ý:
+ Question tag được lên giọng khi người hỏi muốn hỏi xem có đúng không, và câu trả lời có thể là Yes
hoặc No.
+ Questions tag được xuống giọng khi người hỏi chờ một sự đồng tình, xác nhận nên câu trả lời thường là Yes.
Câu mệnh lệnh (imperative sentences)
Thường được bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không to (bare-infinitive) và không có chủ ngữ (hiểu ngầm chủ ngữ là YOU).
Ex: Open the door.
Get out of here.
– Chủ từ có thể được diễn đạt bằng một danh từ đứng cuối cụm từ.
Ex: Come in, John.
Get out of here, dirty dog.
– Câu mệnh lệnh phủ định thành lập bằng cách thêm Don’t trước động từ.
Ex: Don’t be so silly.
Don’t send for the doctor.
– Câu mệnh lệnh hoặc đề nghị có thể thêm please vào đầu hoặc cuối câu để cho lịch sự hơn.
Ex: Please lend me your pencil.
Pass the sugar, please.
– Một số từ hoặc cụm từ mang nghĩa yêu cầu, sai bảo hoặc nhờ vả: will, would, would you mind, if you don’t mind,…
Ex: Will you lend me your pencil, please?
Would you mind telling me about yourself?
Câu cảm thán (exclamatory sentences)
diễn đạt cảm xúc hay thái độ (ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp, khinh miệt, ghê tởm, thú vị,…).
Ex: How fast he runs!
What a lovely girl!
♦ Cách thành lập câu cảm thán với how và what.
How + adjective/ adverb + subject + verb!
Ex: How dirty the dog is!
How fluently Mai speaks English!
What + (a, an) + (adjective) + Noun!
Ex: What a long car!
What an interesting film! What sweet oranges!
Các thành phần cấu trúc câu trong tiếng anh cơ bản
Một cấu trúc tiếng anh thông dụng sẽ có những thành phần cơ bản sau:
Chủ ngữ (Subject, viết tắt là S)
Chủ ngữ trong câu có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc. CHỉ ngữ có thể là chủ thể thực hiện hành động (đối với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi hành động (đối với câu bị động).
VD:
My brother play Volleyball very well (Em trai tôi chơi bóng chuyền rất cừ)
The boy is invited to this party by his girlfriend ( Chàng trai được bạn gái mời đến bữa tiệc này)
Động từ (Verb, viết tắt là V)
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò chỉ trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ, cấu trúc câu tiếng Anh đều cần động từ. Có thể là động từ đơn hoặc ngữ động từ.
VD:
Mai eats 15 bread at once (Mai ăn 15 cái bánh mỗi lần)
Jack has seen this movie five times before (Jack đã xem bộ phim này 5 lần trước đó)
Tân ngữ (Object, viết tắt là O)
Tân ngữ trong câu có thể là một đại từ chỉ người, chỉ sự vật, sự việc, 1 danh từ hoặc cụm danh từ. Trong cấu trúc câu tiếng anh cơ bản, tân ngữ có vai trò chịu tác động hoặc ảnh hưởng của động từ.
VD:
I will buy a new car in this month (tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tháng này)
I will give you a new dress (Tôi sẽ mua tặng bạn một chiếc đầm mới)
Vị ngữ (Complement, viết tắt là C)
Trong cấu trúc tiếng anh thông dụng cũng thường xuất hiện bổ ngữ. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ và thường đi theo sau một tân ngữ hoặc một động từ nối. Bổ ngữ sẽ có tác dụng bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc cho tân ngữ trong câu. Tuy nhiên trong một câu không nhất định phải có vị ngữ. Vị ngữ sẽ trả lời cho câu hỏi Whom? Hoặc what?
VD:
Anna bought a new apartment yesterday (Anna mua một căn hộ mới hôm qua)
He is a student (Anh ta là một học sinh)
Tính từ (Adjective, viết tắt là adj)
Tính từ được dùng để miêu tả về tính cách, tính chất, đặc điểm,…của sự vật, sự việc hoặc người trong câu. Tính từ sẽ đứng sau động từ to be, sau động từ nối hoặc có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
VD:
She is tall (Cô ta cao)
She looks very happy (Cô ta trông rất hạnh phúc)
Anna is a good student (Anna là một học sinh tốt)
Trạng từ (Adverb, viết tắt là adv)
Khi học cấu trúc câu trong tiếng Anh, người học cũng thường xuyên gặp những câu có chứa trạng từ. Đây là loại dùng để chỉ thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ. Nó có thể nằm ở cuối hoặc đầu câu, trước hoặc phí sau động từ để bổ nghĩa cho động từ. Với nhiều cấu trúc tiếng anh thông dụng, trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc cho một trạng từ khác.
VD:
Yesterday, I went to school late (hôm qua tôi đến lớp trễ)
Anna lives in an apartment (Anna sống trong một căn hộ)
She dances very beautifully (Cô ấy nhảy rất đẹp)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh được thành lập thế nào?
Một câu trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có thể vô cùng đơn giản như:
He sleep (Anh ta ngủ)
Và cũng có thể rất phức tạp:
Although he was very tired yesterday, he still brought her to shopping center and gave her a new dress. (Mặc dù hôm qua anh ấy rất mệt nhưng anh ấy vẫn đưa cô đến trung tâm mua sắm và tặng cô một chiếc đầm mới)
Tuy nhiên mỗi cấu trúc câu tiếng anh cơ bản đều có những đặc điểm chung và có thể có những đặc điểm mở rộng thêm cho ý nghĩa của câu.
Thực tế, để tạo thành một câu cơ bản chỉ cần có hai thành phần là chủ ngữ và động từ. Thử phân tích một câu đơn giản:
Hanna made a cake in the kitchen (Hanna làm bánh trong nhà bếp)
Trong câu này chúng ta có
– Chủ ngữ: Hanna
– Động từ: made
– Tân ngữ: a cake
– Trạng ngữ: in the kitchen
Tìm hiểu thêm về Trạng từ trong tiếng anh và những quy tắc cần chú ý.
Hanna là chủ ngữ thực hiện hành động làm bánh trong bếp. Nếu như bỏ “Hanna” khỏi câu, người đọc sẽ không biết ai đang làm bánh. Vì thế, chủ ngữ là một bộ phận không thể lược bỏ trong cấu trúc câu tiếng anh cơ bản.
Made là động từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này. Nếu bỏ từ made đi, người nghe cũng không hiểu được việc gì đang xảy ra ở trong câu này. Nó làm cho câu trở nên có nghĩa và là thành phần không thể thiếu trong câu.
Còn về từ “a cake”. Từ này đóng vai trò là tân ngữ, giúp cho từ “made” được hoàn thiện hơn. Đó cũng là một thành phần quan trọng, tuy nhiên không phải câu nào cũng cần tân ngữ, chẳng hạn như câu I sleep. Vì thế, một cấu trúc câu trong tiếng Anh có cần tân ngữ hay không sẽ phụ thuộc vào động từ trong câu đó.
Tiếp đến là cụm từ “in the kitchen”. Khi bỏ cụm này ra khỏi câu, câu vẫn sẽ mang ý nghĩa và người đọc vẫn hiểu được chuyện gì đang diễn ra ở đây. Chính vì thế, phần này không quan trọng và có thể lược bớt khỏi câu.
Trong một cấu trúc tiếng Anh thông dụng có chủ ngữ và động từ là thành phần bắt buộc. Tân ngữ và các thông tin nền (tính từ, trạng từ, trạng ngữ,…) có thể có hoặc không.
Cấu trúc câu tiếng anh cơ bản và đơn giản nhất mà bạn thường gặp
1. S + V
VD:
He runs (anh ta chạy)
The girl sits (Cô gái ngồi)
2. S + V + O
VD:
I like music (Tôi thích âm nhạc)
Ann pets the dog (Ann vuốt ve con chó)
3. S + V + adv
VD:
Hanna runs fast (Hanna chạy nhanh)
The boy eats slowly ( Đứa bé ăn thật chậm chạp)
4. S + V + Adj
Đây là cấu trúc tiếng anh thông dụng thường dùng trong câu mô tả
VD:
You look beautiful (bạn trông thật xinh đẹp)
These songs sounds boring ( Mấy bài hát này nghe thật chán đời)
5. S + be + N
Cấu trúc này thường dùng để giới thiệu
Vd:
I am a student (Tôi là một học sinh)
They are sisters (Họ là chị em)
6. S + Be + Adv
Vd:
Music is everywhere (Âm nhạc có ở khắp mọi nơi)
The dog is nowhere (con chó mất tích rồi)
7. S + be + Adj
Vd:
She is lonely (cô ta cô đơn)
I am hungry (tôi đói quá)
8. V + O
Đây là cấu trúc câu tiếng anh cơ bản đơ bản và rất đơn giản, ngữ pháp này đã lược bỏ bớt chủ ngữ, thường được sử dụng trong các câu mệnh lệnh. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh còn có thể lược bỏ cả tân ngữ đi nữa.
Vd:
Shut up! (Im đi)
Open the door! (mở cửa ra)
9. V + O + Adv
Cấu trúc này cũng được sử dụng trong các câu mệnh lệnh, được lược bớt chủ ngữ và có thể bỏ tân ngữ nếu không cần thiết:
VD:
Hold his hand tight (nắm lấy tay anh ta)
Speak slowly (Nói chậm lại)
Những cấu trúc tiếng anh thông dụng thường gặp nhất
Trong học phần cấu trúc câu trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, lặp đi lặp lại. Nắm vững những cấu trúc này sẽ rất có lợi khi học tiếng Anh.
Used to + V (nguyên thể) – Thường làm gì
Dùng để chỉ những thói quen trong quá khứ nhưng hiện tại thì không còn nữa
VD:
I used to go to swimming when I were a child
(Tôi thường đi bơi khi tôi còn nhỏ)
He used to eat 10 bread a day
(Anh ta từng ăn 10 cái bánh mỗi ngày)
Prefer + Ving/N + to + Ving/N (Thích cái gì hơn cái gì/ thích làm gì hơn làm gì)
Cấu trúc tiếng anh thông dụng này thường dùng trong câu so sánh
I prefer dog to cat
(Tôi thích chó hơn là mèo)
Ann prefer reading book to watching television
(Ann thích đọc sách hơn xem phim)
Remember + Ving (Nhớ là đã làm gì)
She remembers sitting here in the past
(Cô ấy nhớ là đã từng đứng đó rồi)
Ann remembers watching this TV show
(Ann nhớ đã xem chương trình truyền hình này rồi)
S + V + so + adv/adj + that + S + V (quá…đến mức…)
Một số cấu trúc rất phổ biến nhưng cũng dễ khiến người học nhầm lẫn
VD:
You are so heavy that I can’t carry you
(Bạn quá nặng đến nỗi tôi không thể bế bạn được)
S + V + adv/adj + enough + to do something ( đủ/ không đủ để làm gì)
I am old enough to get married
Tôi đã đủ tuổi để kết hôn
Xem thêm dịch thuật tại Quảng Nam
IV. EXERCISES
I. Underline and identify the subject (S), verb (V), object (O), complement (C), preposition (Pre.) and adjunct (A) in the following sentences.
He wrote a letter.
She is a pupil.
She is pretty.
She is reading.
They are here.
He was reading thoughtfully.
Mrs. Brown wrote some letters to her husband.
He wrote for the youth.
She gave me some books.
They took the class to the zoo.
They treated him badly.
We consider him the class leader.
George is cooking dinner tonight.
Trees grow.
She opened her book.
They painted their doors green.
It is raining at seven o’clock this morning.
She must have gone to the bank.
The bank closed at two o’clock.
She did everything for her son.
Đáp Án
I.
Can you swim well?
How well you can swim!
Was he very quick?
How quick he was!
Do they always work hard?
How hard they work!
Does he have a lot of books? (Has he a lot of books?)
What a lot of books he has!
Is she too young?
How young she is!
Do you eat very quickly?
How quickly you eat!
Does your father drink too much?
How much your father drinks!
Did we get home very late?
How late we got home!
Does my wife work well?
How well my wife work!
Does he have a lovely garden? (Has he a lovely garden?)
What a lovely garden (he has)
II
. … haven’t you? ….. didn’t he?
… did he? ….. will he?
… would you? ….. didn’t he?
… didn’t she? ….. will you?
… isn’t it? …. hadn’t I?
… isn’t there? ….. hasn’t she?
… can you? ….. isn’t it?
…won’t he? ….. aren’t I?
III
What’s your name?
How old are you?
When were you born?
Where were you born?
What is your address?
What’s the weather like in HCM City in March?
How long does it take to ride to Vung Tau by motorcycle?
What time is it?
Whose car is it?
How do you go to school?
How do you speak English?
Who drank my lemon juice?
How much do you weigh?
What’s the date?
How long is it?
Are you a teacher?
How often do you go shopping?
How long have you learnt English?
Why was he absent from school?
What does Mr. Pike enjoy?
1. He /wrote /a letter.
S V O
She /is /a pupil.
S V C
She /is / pretty.
S V C
She / is reading.
S V
They /are / here.
S V A
He / was reading / thoughtfully.
S V A
Mrs Brown / wrote / some letters /to / her husband.
S V Od pre. OI
He / wrote / for / the youth.
S V pre. Opre.
She / gave / me / some books.
S V OI Od
They / took / the class / to the zoo.
S V O A
They / treated / him / badly.
A V O A
We / consider / him / the class leader.
S C O Co
George / is cooking / dinner / tonight.
S V O A
Trees / grow.
S V
She / opened / her book.
S V O
They / painted / their doors / green.
S V O Co
It / is raining / at seven o’clock this morning.
S V A
She / must have gone / to / the bank.
S V pre. Opre.
The bank / closed / at two o’clock.
S V A
She / did / everything / for / her son.
S V O pre. Opre.