Must nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng

Must là một trong những từ thường được dùng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn còn thắc mắc Must nghĩa là gì? cấu trúc, cách dùng thế nào cho chuẩn thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chủ để này nhé

Must nghĩa là gì?

Must là một trong những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

   S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Theo từ điển cambridge về Must, Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

used to show that it is necessary or very important that something happens in the present or future (được sử dụng để cho thấy rằng điều gì đó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai là cần thiết hoặc rất quan trọng)

Meat must be cooked thoroughly. (Thịt phải được nấu chín kỹ.)
vi-du-ve-must-trong-tieng-anh

I must get some sleep. (Tôi phải ngủ một chút)

If you say that you must do something, you mean that you strongly intend to do something in the future (Nếu bạn nói rằng bạn phải làm điều gì đó, bạn có nghĩa là bạn có ý định mạnh mẽ làm điều gì đó trong tương lai)
I must phone my sister. (Tôi phải gọi cho em gái tôi.)
We must get someone to fix that wheel. (Chúng ta phải nhờ ai đó sửa bánh xe đó.)
used for emphasis: (dùng để nhấn mạnh)
I must say, you look absolutely great. (Tôi phải nói rằng, bạn rất tuyệt)
If you tell someone else that they must do something pleasant, you are emphasizing that you think it is a good idea to do that (Nếu bạn nói với người khác rằng họ phải làm điều gì đó dễ chịu, bạn đang nhấn mạnh rằng bạn nghĩ rằng làm điều đó là một ý kiến hay)
cach-dung-must

You must come and stay with us one weekend. (Bạn phải đến và ở lại với chúng tôi một ngày cuối tuần.) 

used to show that something is very likely, probable, or certain to be true: (Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng.)

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

   S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành. 

Harry’s been driving all day – he must be tired (Harry đã lái xe cả ngày – chắc anh ấy mệt lắm.)
 
di-du-cach-dung-much

When She got lost, she must have been very frightened. (Khi bị lạc, Con bé chắc hẵn đã rất hoảng sợ

Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Cơ sở so sánh Should Ought to Must
Ngữ nghĩa Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp. Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức. Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.
Mức độ trang trọng Không trang trọng Trang trọng Có thể dùng trong văn bản pháp lý
Mức độ bắt buộc Ít nhất Khá cao Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

  • You should have helped her, she was all alone.

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

  • Parents ought to take care of their children.

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

  • You must not go to this area without permissions from the authorities.

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

  • Susie should go to school, she will make a good student.

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

phan-biet-cach-dung-cua-must-va-cac-modal-verb

Regarding this problem, you ought to seek help from the teachers. (Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

  • A civil must be punished if he or she violates the laws.

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

  • All students should take part in this event.

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

  • All students ought to take part in this event.

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

  • All students must take part in this event.

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

Bài tập ứng dụng Must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:3. Bài tập cấu trúc must

  1. I ________ wear glasses, I can’t see very well.
  2. We ________ go for a drink one day.
  3. We ________ go to the meeting. Why didn’t you go?
  4. We ________ not talk to each other because it was an exam.
  5. We went to bed right after dinner because we ________ get up early the following day.
  6. What are you doing? You ________ be here!
  7. When we were at school we ________ wear a uniform.
  8. You ________ be an expert to use the basic functions of the program.
  9. You ________ take the entrance exam. It isn’t necessary, however.
  10. You ________ tell her that you are sorry.
 Đáp án:
  1. must
  2. should
  3. must
  4. must
  5. ought to
  6. should
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

  1. If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
  2. If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
  3. Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
  4. Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
  5. You/be/ill. You/should not/go to school/today.
  6. You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
  7. You/should not/give/someone/clock/as/present.
  8. You/ought to/have/goals/in life.
  9. You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
  10. You/must/remember/feed/the dog. 

Đáp án: 

  1. If you see Jane, you must be polite to her!
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
  3. Please tell her she should get good results at school!
  4. Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
  5. You are ill. You should not go to school today.
  6. You should not forget the lunch with our neighbours!
  7. You should not give someone a clock as present.
  8. You ought to have goals in life.
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job.
  10. You must remember to feed the dog.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình
Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội 
Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế
Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương