Ngàn chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan
Mục Lục
- 1 Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry
- 2 Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer
- 3 Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming
- 4 Chăn nuôi nông hộ: family farm
- 5 Gia cầm: Poultry
- 6 Gia súc: cattle
- 7 Bãi rào chăn nuôi: stockyard Chăn nuôi bò: cattle feeding Chăn nuôi gia súc lấy sữa: dairy farming sự chăn nuôi: breeding Thức ăn chăn nuôi: animal feed Trại chăn nuôi: cowman
- 8 Bác sĩ thú y: veterinarian
- 9 Thuốc thú y: veterinary Medicine
- 10 Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection products
- 11 Trồng trọt cây cối: Planting, crop
- 12 Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp
- 13 Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại
Nông nghiệp một trong những lợi thế của Việt nam và ngành chăn nuôi luôn là một thế mạnh. Đây là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người. Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các thuật ngữ có liên quan đến ngành này nhé
Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry
Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer
Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming
Chăn nuôi nông hộ: family farm
Gia cầm: Poultry
Gia súc: cattle
Bãi rào chăn nuôi: stockyard
Chăn nuôi bò: cattle feeding
Chăn nuôi gia súc lấy sữa: dairy farming
sự chăn nuôi: breeding
Thức ăn chăn nuôi: animal feed
Trại chăn nuôi: cowman
Bác sĩ thú y: veterinarian
Thuốc thú y: veterinary Medicine
Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection products
Trồng trọt cây cối: Planting, crop
Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp
Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại
Barn: căn nhà thô sơ
Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi
Barrel: thùng trữ rượu
Basket: giỏ đựng
Handcart: xe kéo tay, xe ba gác
Combine: máy liên hợp
Farmer: người nông dân
Field: cánh đồng ruộng
Greenhouse: ngôi nhà kính
Hay: ngọn cỏ khô
Hoe: cái cuốc đất
Fence: hàng rào
Plow: cái cày
Pump: chiếc máy bơm
Bucket: cái xô, thùng
Scythe: cái liềm để cắt cỏ
Tractor: cái máy kéo
Watering can: thùng tưới nước, tưới cây
Well: cái giếng
Winch: cái tời
Windmill: chiếc cối xay gió
Xem thêm dịch thuật tại Quảng Bình
Yếu tố cần thiết để tạo ra được bản dịch chất lượng không chỉ dừng ở vốn ngoại ngữ mà còn cần người biên dịch viên phải có kinh nghiệm thực tế, có kiến thức về xây dựng đảm bảo truyền tải đúng thông tin chuyên ngành và linh hoạt trong cách chuyển ngữ. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc câu tiếng Anh tại đây