Chủ đề Quần áo tiếng Séc chắc chắn là chủ đề thú vị, hấp dẫn mà nếu bạn là người đang theo đuổi ngôn ngữ này sẽ rất thích đấy! Hãy cùng Công ty CP Dịch thuật MIDTrans bỏ túi ngay bài viết hôm nay để nắm vững những từ vựng về chủ đề này nhé!
Quần áo tiếng Séc
Quần áo: Oblečení
Áo kiểu: Halenka
Đầm: Šaty
Quần soóc: Šortky
Quần dài: Kalhoty
Váy: Sukně
Áo sơ mi: Triko
Áo thun: Tričko
Ví đầm: Peněženka
Quần yếm: Montérky
Quần jean: Džíny
Bộ com-lê: Oblek
Quần tất không chân: Legíny
Thắt lưng: Pás
Cà-vạt: Kravata
mašle: cái nơ
náramek: vòng đeo tay
brož: cái trâm
knoflík: cái cúc áo
čepice: mũ lưỡi trai
čepice: mũ ấm
šatna: phòng giữ áo mũ
oblečení: quần áo
kolíček na prádlo: cái kẹp quần áo
větrovka: áo khoác có mũ trùm đầu
batoh: ba lô
župan: áo choàng tắm
opasek: dây thắt lưng
bryndáček: yếm dãi
bikiny: bộ bikini
sako: áo vét
halenka: áo cánh nữ
kozačka: giày bốt (ủng)
límec: cổ áo
koruna: vương miện
manžetový knoflíček: khuy măng sét
plenka: tã lót cho trẻ
šaty: áo váy
náušnice: khuyên tai
móda: thời trang
žabky: dép xỏ ngón
kožešina: bộ ông thú
bunda: áo khoác bờ-lu-dông
kalhoty: quần dài
košile: áo sơ mi