Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trong những năm gần đây, Ngành công nghiệp o tô của Việt Nam đã có những phát triển đáng ghi nhận, tuy nhiên thị trường trong nước vẫn chủ yếu dựa và Nhập khẩu. Vì là sản phẩm ngoại nhập nên mệt số kỹ sư Việt vẫn gặp nhiều khó khăn với ngôn ngữ tiếng Anh và cũng rất khó khăn trong vấn đề tra cứu
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi xin được trình bày một số thuật ngữ thường dùng để quý vị tiện tra cứu. Xem thêm dịch thuật Bình Định
A | LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt |
Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt | LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng | Lock up clutch Khoá cứng ly hợp |
Air cleanerLọc gió | Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp |
Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió | Long life coolant (LLC) Nước làm mát siêu bền |
Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp | Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài |
Alternator Assy Máy phát điện | Longitudinal mounting Chân máy dọc xe |
Anti-brake system Phanh chống bó cứng | Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng) |
Auto trans selector lever positions Tay số tự động | Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu |
Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động | Lubrication system hệ thống bôi trơn |
“Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen | Luggage space (wagon) Khoang hành lý |
tới bánh xe. | Lumbar support Đệm đỡ lưng |
ADD (Additional) Thêm | M |
ADJST (Adjust) Điều chỉnh | M: Modified Hoán cải |
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. | MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào |
AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ | MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút |
AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ | MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút |
Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén | MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió |
APCS (Advanced Pre – Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước | MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút |
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm | MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút |
ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt | MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6… Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe |
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ. | MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng |
ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên | MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi |
AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánhBBore Đường kính pittông | MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng |
Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc) | MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút |
Balanceshaft sub – assy Trục cân bằng | MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút |
Barometric pressure Máy đo áp suất | MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút |
Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất | MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút |
Battery voltage Điện áp ắc quy | Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng |
Bearing Vòng bi hoặc bạc | Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng |
Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng | Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi |
Bearing, camshaft Bạc cam | Model change Đổi model |
Bearing, connecting rod Bạc biên | Model code Số model |
Bearing, crankshaft Bạc baliê | Molded door trim Thanh rằng cửa |
Belt Dây cu roa | Monologues body Thân xe liền |
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ | Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc |
Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực | Motor Mô tơ |
Block assy, short Lốc máy | Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước |
Body Assy, Throttle Cụm bướm ga | Mould Miếng nẹp trang trí |
Bolt Bu lông | Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa |
Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau) | Muffler (silencer) Ống tiêu âm |
Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt) | Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện |
Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị) | Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá |
Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả | Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng |
Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút | Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng |
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp. | N |
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất | NO Nitric oxide |
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất | NO2 Nitrus dioxide |
BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh | NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm |
BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới | NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường |
BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh | O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy |
cCarburettor Bộ chế hòa khí | OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe |
Camshaft Trục cam | OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi |
Camshaft position Vị trí trục cam | OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi |
Camshaft position sensor Cảm biến trục cam | OHC (Overhead camshaft) Một trục cam |
Cap Sub – assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy) | OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn |
Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió | OL (Open loop) Mạch mở (hở) |
Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước… | Name plate Biển ký hiệu |
Carbon filter solenoid valve van điện từ của bộ lọc carbon | Net horsepower Công suất danh định mã lực |
Carburetor Chế hòa khí | Neutral Số 0 |
Chain, sub – assy Xích cam | Neutral position switch Công tắc trung tâm |
Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh | Neutral Start switch Công tắc đề số 0 |
Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán | Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc |
Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước… | No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống |
Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp | Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc |
Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió) | Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút |
Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam | Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường |
Closed throttle position switch Bướm ga đóng | Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi) |
Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn | Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp |
CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO | O |
Code Mã chuẩn đoán | Octane rating Tỷ số ốc tan |
Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa | Odometer Đồng hồ công tơ mét |
Command code Code chính | Off road Đường phức tạp |
Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen) | Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ |
Conner sensor Bộ cảm ứng góc | Oil cooler Két làm mát dầu |
Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục | Oil gallery Đường dầu |
Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục | Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu |
Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát | Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu |
Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động | Oil pressure regulator Van an toàn |
Cord, Spark Plug Dây cao áp | Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu |
Cornering lamp Đèn cua | Oil pump Bưm dầu |
Counter steer Lái tính toán | On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe |
Coup Xe du lịch | One box car Xe một khoang |
Courtesy lamp Đèncửa xe | One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu |
Cover sub – assy cylinder head Nắp đậy xu páp | One touch power window Cửa sổ điện |
Cover Sub – assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy | Open loop Mạch mở (hở) |
Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam | Option Danh mục phụ kiện tự chọn |
Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát | Output Công suất |
Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh | Over square engine Động cơ kỳ ngắn |
Cowl panel Tấm chụp | Over steer Lái quá đà |
Crank Khởi động xe | Overcharging Quá tải |
Crankshaft Trục cơ | Overdrive – OD Truyền động tăng tốc |
Crankshaft position Vị trí trục cơ | Overdriving Quá tốc (vòng quay) |
Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ | Overhang Phần nhô khung xe |
Creep Sự trườn | Overhaul-OH Đại tu xe |
Cross member Dầm ngang | Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên |
Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít | Overhead valve – OHV Động cơ van trên |
Crushable body Thân xe có thể gập lại | Overheating Quá nóng |
Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể | Overrun Chạy vượt xe |
Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước | Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy |
Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước | Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy |
Cylinder Xi lanh | Oxygen sensoe Cảm biến oxi |
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định | Oxygen sensor Cảm biến ôxy |
C/L (Central Locking) Khoá vi sai | P |
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp. | P & B valve Van tương ứng và van ngang |
CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh | PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp |
CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử | PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp |
CARB (Carburetor) Chế hòa khí | PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió |
Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả | PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái |
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điiều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành | PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động |
CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục | PCV (Positive crankcase ventilation) Van |
CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ | PDI (Pre – Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe |
CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ | PDS ( Pre – Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng |
CL (Closed loop) Mạch đóng | Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) |
CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam | PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm |
CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam | PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe |
CO Carbon Monoxide | PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình |
CO2 Carbon dioxide | PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực |
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất | PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy |
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa. | Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn |
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn | Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa) |
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục | Paint Sơn |
CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng | Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu) |
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. | Panoramic digital meter Đồng hồ số bên ngoài |
D | Park position switch Công tắc đèn đỗ xe |
D-EFI phun xăng điện tử | Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm |
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng | Parking brake Phanh tay (đỗ xe) |
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi lanh,xếp thành 2 hàng nghiêng,mặt cắt cụm | Parking light (lamp Đèn phanh |
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh | Part number Mã phụ tùng |
DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời |
DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện) | Passenger compartment Khoang hành khách |
DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu | Pattern noise Tiếng ồn khung |
DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe | Pearl Mica paint Sơn mica mầu |
DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ | Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí |
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên. | Performance rod (thanh – rotuyn) cần hoạt động |
DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc | Perimeter frame Khung bao quanh |
DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I | Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy |
DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II | Personal lamp Đèn cá nhân |
double wishbone thanh giằng kép | Power take off – PTO Bộ phận chuyển điện |
Damper Bộ giảm sóc | Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng |
Defogger Hệ thống sưởi kính | Power train Cơ cấu truyền động |
Defroster Hệ thống làm tan băng | Power window Cửa số điện |
Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế | Power window lock Khoá cửa sổ điện |
Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời | Powertrain control module Module điều khiển truyền động |
Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán | Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc |
Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I | Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao |
Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II | Pressure plate Đĩa áp xuất |
Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc | Pretension mechanism Cơ cấu chống căng |
Diagram spring Lò xo màng | Printed antenna Ăng ten gắn |
Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbotrực tiếp thông minh | Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình |
Diesel engine Động cơ diezen | Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục |
Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen | Pump assy, oil Bơm dầu máy |
Differential bộ vi sai | Pump assy, water Bơm nước |
Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | Pump, fuel Bơm xăng |
Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện) | Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy) |
Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình | Q |
Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt | Quarter moulding Nẹp trên hông xe |
Door lock light Đèn ổ khoá | Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng) |
Door mirror Gương chiếu hậu cửa | Quarter pillar Trục góc |
Door trim Tấm ốp cửa | R |
Drift Sự trượt | RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường |
Drive ability Khả năng lái | Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi |
Drive line Đường truyền | ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc |
Drive shaft Trục truyền động | RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ |
Drive train Hệ thống động lực | RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút |
Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe | RPM signal Tín hiệu vòng tua |
E | RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau |
E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện | Radial tire Lốp tâm ngang |
EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử | Radiator Két nước làm mát |
EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử | Radiator assy Két nước |
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử | Radiator grille Lưới bức xạ (galăng) |
EC (Engine control) Điều khiển động cơ | Rag top Lợp nước |
ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen) | Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường |
ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát | Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc |
ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát | Rear combination lamp Đèn hậu |
ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen) | Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau |
ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen) | Rear end squad Độ bám sau |
ECU fault ECU hỏng | Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau |
ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU | Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng |
EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử | Rear spoiler Hướng gió hậu |
EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện | Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù |
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được | Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại) |
EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử | Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn |
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử | Recreational vehicle Xe dã ngoại |
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả | Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm) |
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả | Reduction gear ratio Chỉ số giảm |
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor)Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả | Rigidity Độ cứng |
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả | Rim Vành đĩa |
EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử | Ring set, piston Xéc măng |
EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử | Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông |
EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy | Ring, O Vòng đệm cao su tròn |
EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được | Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề |
ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện | Road holding Độ bám đường |
ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp | Road noise Tiếng ồn trên đường |
ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử | Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su) |
ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử | Roll bar Trục giữ lăn |
EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả | Roof drip Máng nóc |
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực | Roof headlining Tấm áp nóc |
Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử | Rotary engine Động cơ quay |
Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử | Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện |
Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử | Run on Tiếp tục chạy |
Electronic horn Còi điện | Run out Chạy lệch tâm |
Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử | S |
Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió | SC (Supercharger) Bơm tăng nạp |
Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp | SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng |
Engine Động cơ | Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin |
Engine block Lốc máy | SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín |
Engine control Điều khiển động cơ | SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời |
Engine control module Modul điều khiển động cơ | SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ |
Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen) | SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh |
Engine control unit (ECU) Hộp điều khiển (hộp đen) | SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả |
Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát | SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng |
Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ | SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng |
Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen) | ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh |
Engine modification Các tiêu chuẩn máy | SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và Có thể vượt những địa hình sấu |
Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ | SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn |
Engine speed Tốc độ động cơ | Safety pad Bộ mạ lót an toàn |
Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ | Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh |
Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ | Satellite switch Công tắc vệ tinh |
Engine, assy partial Cụm động cơ | Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh |
Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được | Scissor gear Bánh răng hình kéo |
Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả | Scrub radius Bán kính bộ phận chải |
Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả | Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ |
F | Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính |
FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa | Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít |
FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được | Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ |
FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước | Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không |
FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt | Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp |
FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt | Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga |
FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế | Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước |
FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau | Sequential manual Gearbox Hộp số cơ |
FWD Xe cầu trước | Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa |
fuel injection cleaner Máy thông xúc kim phun | Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín |
Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được | Service History Nhật ký bảo dưỡng |
Flat spot Điểm phẳng | Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng |
Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt | Shake Lắc |
Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt | Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối |
Flooding the engine Động cơ bị khói | Shift point Điểm (vị trí) số |
Flywheel Bánh đà | Shift position display Hiện vị trí số |
Flywheel sensor Cảm biến bánh đà | Sub frame Khung phụ |
Flywheel sub – assy Bánh đà | Sub less tire Lốp khung chống |
Fog lamp Đèn sương mù | Sun roof monitoring system Hệ thống điều khiển cửa nóc |
Fold – down seat Ghế ngả được | Super strut suspension Hệ thống treo siêu |
Folding door mirror Gương gập được | Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập |
Foot brake Phanh chân | Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh |
Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng | Supercharger Bơm tăng nạp |
Fusible link Cầu chì | Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng |
G | Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ |
Guide rail Rãnh trượt | Support exhaust pipe Cao su treo ống xả |
Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu) | Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước |
Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng) | Suspension Hệ thống treo |
Gas Xăng hoặc khí ga lỏng | Switch signal Tín hiệu công tắc |
Gas tank Bình xăng | Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ |
Gas turbine engine Động cơ tua bin khí | System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng |
Gasket Gioăng | Specifications Thông số kỹ thuật |
Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy | stroke Hành trình pittông |
Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả | T |
Gasoline Xăng | TB (Throttle body) Bướm ga |
Gasoline engine Động cơ xăng | TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu |
Gauge Đồng hồ đo | TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo |
Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1) | TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên |
Grade Cấp độ | TP (Throttle position) Vị trí bướm ga |
Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc | T-bar roof Nóc thanh chữ T |
Graphite paint Sơn gra phít | Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ |
Grease Mỡ bôi trơn | Tail lamp Đèn sau xe |
Grille Galăng tản nhiệt | Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ |
Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe | Tank, intake air surge Cụm cổ hút lắp trên thân máy |
Gross horsepower Tổng công suất | Tappet Nâng van |
Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường | Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái |
Guard Tai xe | Tempered glass Kính nhiệt |
Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy | Temporary use tire Lốp dùng tạm thời |
Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam | Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái |
Gull-wing door Cửa mở lên | Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu |
H | Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động |
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau | Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt |
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên | Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt) |
HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi | Three box car Xe 3 hộp số |
HT (Hardtop) Xe có mui cứng | Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm |
HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: Xe oto xăng -điện ,xe đạp máy… | Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều |
Half clutch Mớm ly hợp (vê côn) | Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều |
Halogen headlamp Đèn pha halogen | Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy |
Hand – jack Tay quay kích | Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy |
Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp | Throttle body Bướm ga |
Hardtop Xe nóc cứng | Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu |
Harshness Độ xóc | Throttle position Vị trí bướm ga |
Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp | Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga |
Head sub – assy cylinder Mặt máy | Throttle position switch Công tắc bướm ga |
Headlamp Cụm đèn pha cos | Throttle potentiometer Vị trí bướm ga |
Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước | Throttle valve Van bướm ga |
Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy | Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp |
High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao | Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp |
High-mount stop lamp Đèn phanh phụ | Tilt cab Nắp mở khoang |
High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao | Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc |
High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp | Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian |
Hill-climbing performance Khả năng leo dốc | Timing belt Dây curoa cam |
Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát | Timing gear Bánh răng cam |
Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt) | Tinted windshield Kính gió trước mờ |
Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng) | Tire chain Xích lốp |
Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin | Tire pressure Áp xuất lốp |
Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước | Tire rotation V òng quay lốp |
Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước) | Tire size Cỡ lốp |
Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang | Toe angle Biên độ chụm và gioãng |
Horn pad Núm còi | Toe in Độ chụm |
Horsepower (HP) Mã lực | Toe out Độ gioãng |
Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ | Torque Momen xoắn |
Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so) | Torque converter Bộ phận chuyển momen |
Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc | Torque graph Biểu đồ momen xoắn |
Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào) | Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn |
Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra) | Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng |
Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp | Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn |
Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính | Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn |
Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực | Total displacement Tổng dung tích |
Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực | Towing hook Móc kéo |
Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực | Towing truck Xe tải kéo cứu hộ |
Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực | Traction Lực kéo |
I | Transfer Bộ truyền số |
IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải | Transfer gear ratio Chỉ số truyền |
IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải | Transmission Bộ chuyền lực (hộp số) |
IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải | Tread Khoảng cách tâm lốp trái – phải |
IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải | Tread pattern Gân lốp |
IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit | Tread wear indicator Độ mòn lốp |
ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa | Trip meter Đồng hồ đô quãng đường |
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm | Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang |
IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp | Tubless tire Lốp không xăm |
INSP (Inspect) Kiểm tra | Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy |
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả | Tuner Bộ phận dò song radio |
ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải | Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram |
ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải | Turbo lag Thời gian chạm turbo |
Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải | Turbo pressure solenoid valve Van điện từ |
Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải | Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh |
Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải | Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ |
Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải | Turning radius Bán kính quay |
Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải | Twin camshaft Trục cam kép |
Idle-up mechanism Bộ chạy tăng số vòng quay không tải | Twin entry turbo Turbo hai cửa |
Idling Không tải | Twin turbo Turbo kép |
Idling vibration Độ dung không tải | Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang |
Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa | Two point seat belt Đai an toàn hai điểm |
Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin) | Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều |
Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện | Tire balance machine Máy cân bằng lốp |
Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra | U |
Ignition signal Tín hiệu đánh lửa | U bolt Bulông chữ U |
Ignition switch Công tắc khoá điện | Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo |
Ignition system Hệ thống đánh lửa | Under steer Tay lái chạm |
Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào | Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy |
In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng | Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy |
Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép | V |
Independent suspension Hệ thống treo độc lập | VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus |
Indicator lamp Đèn chỉ thị | VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộc vào tốc độ xe) |
Indirect fuel injection system Hệ thống phun xăng gián tiếp | VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất |
Injection nozzles Kim phun | VSC Hệ thống ổn định điện tử |
Injection pump Bơm cao áp | VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe |
Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu | VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe |
Injector valve Van kim phun (xăng) | VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh |
Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió | Vacuum sensor Cảm biến chân không |
Inner liner Mặt lót bên trong | Valve Van |
Instrument cluster Cụm đồng hồ | Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không |
Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau) | Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước) |
Insulato Tấm ngăn | Valve, exhaust Xu páp xả |
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang) | Valve, intake Xu páp hút |
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang) | Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không) |
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang) | Vapor lock Tạo hơi bên trong |
Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả. | Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu |
Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun | Voltage regulator Ổn áp |
Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp) | Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió |
Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp | W |
Intake fort Cụm hút khí | Waftability được ghép từ “waft – lướt nhẹ” và “ability – khả năng” Có khả năng lướt nhẹ |
Intake manifold Cổ hút khí | WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết |
Intake valve Van nạp (xupáp hút) | WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều |
Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt | WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều |
Interior trim Trang trí nội thất | Walk through van Xe mini trần cao |
Interior volume Đặc tính phân loại xe | Warm up Sưởi ấm |
Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn | Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều |
J | Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều |
Jack assy Kích | Washer fluid Nước rửa kính xe |
Jump out Nhảy ra | Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính |
K | Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ |
KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ | Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi |
Key confirm prevention funtion Chức năng chống để quên chìa khoá | Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội |
Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết | Wedge shape Hình nêm |
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ – ca véc | Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt |
Keyless entry Khoá điều khiển từ xa | Wheel Bánh xe |
Kickback Sự phản hồi | Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe |
Kingpin angle Góc trụ đứng | Wheel balance Cân bằng bánh xe |
Knock Tiếng gõ máy | Wheel housing Hốc đặt bánh xe |
Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ | Whopper arm Thanh nối cần gạt nước |
Knock control system Hệ thống chống gõ máy | Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết |
Knock sensor Cảm biến kích nổ | Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe |
L | Wind deflector Cái đổi hướng gió |
LED Light emitting diode | Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe |
LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng | Windshields glass Kính gió |
LPG engine Động cơ khí hoá lỏng | Wiper Thanh gạt nước kính |
Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước | |
Danh mục thuật ngữ viết tắt | |
ADD (Additional) Thêm | IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải |
ADJST (Adjust) Điều chỉnh | IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải |
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. | IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải |
AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ | IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit |
AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ | ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa |
Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén | iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm |
APCS (Advanced Pre – Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước | IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp |
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm | INSP (Inspect) Kiểm tra |
ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt | IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả |
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ. | ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải |
ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên | ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải |
AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh | KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ |
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp. | LED Light emitting diode |
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất | LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng |
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất | LPG engine Động cơ khí hoá lỏng |
BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh | LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt |
BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới | LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh | M: Modified Hoán cải |
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định | MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào |
C/L (Central Locking) Khoá vi sai | MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút |
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp. | MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút |
CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh | MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió |
CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử | MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút |
CARB (Carburetor) Chế hòa khí | MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút |
Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả | MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6… Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe |
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điiều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành | MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng |
CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục | MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi |
CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ | MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng |
CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ | MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút |
CL (Closed loop) Mạch đóng | MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút |
CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam | MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút |
CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam | MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút |
CO Carbon Monoxide | NO Nitric oxide |
CO2 Carbon dioxide | NO2 Nitrus dioxide |
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất | NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm |
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa. | NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường |
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn | O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy |
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục | OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe |
CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng | OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi |
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. | OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi |
D-EFI phun xăng điện tử | OHC (Overhead camshaft) Một trục cam |
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng | OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn |
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi lanh,xếp thành 2 hàng nghiêng,mặt cắt cụm | OL (Open loop) Mạch mở (hở) |
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh | P & B valve Van tương ứng và van ngang |
DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp |
DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện) | PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp |
DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu | PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió |
DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe | PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái |
DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ | PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động |
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên. | PCV (Positive crankcase ventilation) Van |
DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc | PDI (Pre – Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe |
DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I | PDS ( Pre – Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng |
DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II | Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) |
E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện | PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm |
EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử | PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe |
EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử | PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình |
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử | PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực |
EC (Engine control) Điều khiển động cơ | PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy |
ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen) | RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường |
ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát | Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi |
ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát | ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc |
ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen) | RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ |
ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen) | RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút |
ECU fault ECU hỏng | RPM signal Tín hiệu vòng tua |
ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU | RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau |
EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử | SC (Supercharger) Bơm tăng nạp |
EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện | SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng |
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được | Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin |
EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử | SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín |
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử | SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời |
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả | SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ |
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả | SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh |
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor)Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả | SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả |
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả | SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng |
EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử | SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng |
EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử | ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh |
EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy | SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và Có thể vượt những địa hình sấu |
EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được | SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn |
ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện | TB (Throttle body) Bướm ga |
ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp | TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu |
ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử | TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo |
ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử | TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên |
EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả | TP (Throttle position) Vị trí bướm ga |
FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa | VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus |
FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được | VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộc vào tốc độ xe) |
FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước | VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất |
FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt | VSC Hệ thống ổn định điện tử |
FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt | VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe |
FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế | VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe |
FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau | VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh |
FWD Xe cầu trước | Waftability được ghép từ “waft – lướt nhẹ” và “ability – khả năng” Có khả năng lướt nhẹ |
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau | WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết |
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên | WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều |
HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi | WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều |
HT (Hardtop) Xe có mui cứng | Bore Đường kính pittông |
HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. | Carburetor Bộ chế hòa khí |
IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải |
Xem thêm thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Nếu quý vị vẫn còn thắc mắc về vấn đề dịch thuật chuyên ngành ô tô, xin đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0947.688.883 để các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ