Mục Lục
- 1 Phương tiện giao thông đường bộ
- 2 Phương tiện giao thông công cộng
- 3 Phương tiện giao thông đường thủy
- 4 Phương tiện hàng không
- 5 Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
- 6 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Giao thông là khái niệm gần gủi với cuộc sống hàng ngày. Một ngày đẹp trời khi bạn đang đi trên đường và bạn tự nghỉ không biết chiếc xe tay ga kia tiếng Anh là gì nhỉ? Hoặc là đèn đỏ tiếng Anh là gì nhỉ? Tất cả các vấn đề đó sẽ được chúng tôi chia sẽ trong bài viết này với thuật ngữ tiếng Anh chủ đề về giao thông
Phương tiện giao thông đường bộ
Car: ô tô
Bicycle/ bike: xe đạp
Motorcycle/ motorbike: xe máy
Scooter: xe tay ga
Van: xe tải nhỏ
Minicab/Cab: xe cho thuê
Tram: Xe điện
Caravan: xe nhà di động
Moped: Xe máy có bàn đạp
Phương tiện giao thông công cộng
Bus: xe buýt
Taxi: xe taxi
Tube: tàu điện ngầm ở London
Underground: tàu điện ngầm
High-speed train: tàu cao tốc
Railway train: tàu hỏa
Coach: xe khách
Phương tiện giao thông đường thủy
Boat: thuyền
Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Speedboat: tàu siêu tốc
Ship: tàu thủy
Sailboat: thuyền buồm
Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
Rowing boat: thuyền có mái chèo
Phương tiện hàng không
Airplane/ plan: máy bay
Hot-air balloon: khinh khí cầu
Glider: Tàu lượn
Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng:
Bend: đường gấp khúc
Two way traffic: đường hai chiều
Road narrows: đường hẹp
Roundabout: bùng binh
Bump: đường xóc
Slow down: giảm tốc độ
Slippery road: đường trơn
Uneven road: đường mấp mô
Cross road: đường giao nhau
No entry: cấm vào
No horn: cấm còi
No overtaking: cấm vượt
Speed limit: giới hạn tốc độ
No U-Turn: cấm vòng
Dead end: đường cụt
No crossing: cấm qua đường
No parking: cấm đỗ xe
Railway: đường sắt
Road goes right: đường rẽ phải
Road narrows: đường hẹp
Road widens: đường trở nên rộng hơn
T-Junction: ngã ba hình chữ T
Your priority: được ưu tiên
Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
End of dual carriage way: hết làn đường kép
Slow down: giảm tốc độ
Speed limit: giới hạn tốc độ
Road: đường
Traffic: giao thông
Vehicle: phương tiện
Roadside: lề đường
Ring road: đường vành đai
Sidewalk: vỉa hè
Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
Fork: ngã ba
One-way street: đường một chiều
Two-way street: đường hai chiều
Driving licence: bằng lái xe
Traffic light: đèn giao thông
Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
Traffic jam: tắc đường
Signpost: biển báo
Junction: Giao lộ
Crossroads: Ngã tư
Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Xem thêm dịch thuật Yên Bái
Khi chủ ngữ là “I/ we/ you/ they” hoặc danh từ số nhiều
Câu hỏi: How do + chủ ngữ + go to/ travel to + một địa điểm nào đó?
Trả lời: Chủ ngữ + go/ travel + by + tên phương tiện.
By + tên phương tiện.
Lưu ý:
Động từ trong câu hỏi và câu trả lời cần phải thống nhất: nếu câu hỏi dùng “go” thì câu trả lời cũng phải dùng “go”, nếu câu hỏi dùng “travel” thì câu trả lời cũng dùng “travel”.
Ví dụ:
How do you travel to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
I travel by motorbike / By motorbike. – (Tôi đi bằng xe máy.)
How do they go to school? (Họ đến trường bằng phương tiện gì?)
They go by bus. (Họ đi bằng xe buýt.) / By bus.(Họ đi bằng xe buýt.)
Khi chủ ngữ là “he/ she/ it” hoặc danh từ số ít
Câu hỏi: How does + chủ ngữ + go to/ travel to + một địa điểm nào đó?
Trả lời: Chủ ngữ + goes/ travels + by + tên phương tiện.
By + tên phương tiện.
Ví dụ:
How does he go to work? (Chú ấy đi làm bằng phương tiện gì?)
He goes by car. (Chú ấy đi ô tô.) / By car. (Bà ấy đi tàu)
How does Mrs Thu travel to Hanoi? (Bà Thu đến Hà Nội bằng phương tiện gì?)
She travels by train. (Bà ấy đi tàu.) / By train. (Bà ấy đi tàu.)
Lưu ý: walk
(đi bộ)
Ví dụ:
How does she go to your house? (Cô ấy đến nhà bạn bằng cách nào?)
She walks. (Cô ấy đi bộ.) / She goes on foot. (Cô ấy đi bộ.)
How do you travel to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
I travel by motorbike. (Tôi đi bằng xe máy.) / By motorbike. (Tôi đi bằng xe máy.)
How does he go to work? (Chú ấy đi làm bằng phương tiện gì?)
He goes by car. (Chú ấy đi ô tô.) / By car.
How does she go to your house? (Cô ấy đến nhà bạn bằng cách nào?)
She walks. (Cô ấy đi bộ.) / She goes on foot. (Cô ấy đi bộ.)
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Uy tín không phải là một giá trị hữu hình có thể mua được bằng tiền, mà cần phải được xây dựng dựa trên sự trung thực và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong suốt chiều dài hoạt động của công ty. Vì tầm quan trọng đó, nhiều doanh nghiệp đã dành hết tâm sức để xây dựng một bộ hồ sơ năng lực hoàn chỉnh vì đây chính là thước đo thuyết phục nhất để tạo dựng lòng tin cho các đối tác và khách hàng.