Mục Lục
- 1 Các loại tài khoản kế toán tiếng Anh: Types of Accounts:
- 2 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
- 3 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
- 4 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
- 5 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
- 6 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản doanh nghiệp
- 7 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Nếu bạn là một kế toán viên làm việc tại công ty nước ngoài hoặc bạn là biên dịch viên tại công ty và nhận được yêu cầu dịch tài liệu cho bộ phận kế toán, vậy chắc chắn bạn sẽ phải biết và nắm rõ những thuật ngữ chuyên ngành, nó sẽ xuất hiện trong công việc hàng ngày. Đặc thù tiếng Anh chuyên ngành kế toán là các thuật ngữ cần phải sử dụng chính xác, do đó khi bạn có danh sách thuật ngữ để tra cứu, sẽ thuận tiện cho các bạn khi từ đầu đến cuối bản dịch bạn sử dụng thuật ngữ đồng nhất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn nghiên cứu một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất
Các loại tài khoản kế toán tiếng Anh: Types of Accounts:
Account Type 1: Short-term assets: Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets: Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities: Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity: Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue: Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business: Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income: Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses: Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results: Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts: Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
Xem thêm: dịch thuật tại Bình Dương
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn
Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
Capital (ˈkæpətəl): Vốn
Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến
Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán
Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ
Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần
Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản doanh nghiệp
Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có
Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có
Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi
Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai
Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ
Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm
Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ
Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương
Errors (ˈɛrərz): Sai sót
First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất
Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái
General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp
Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử
Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.
Xem thêm sổ tay thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng thông dụng
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ