Mục Lục
- 0.1 Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản
- 0.2 Một số từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp
- 0.3 Thời gian làm việc
- 0.4 Từ vựng về kỹ năng (Skills)
- 0.5 Tính cách
- 0.6 Từ vựng về thế mạnh
- 0.7 Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm
- 0.8 Các mẫu câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng anh thường dùng
- 1 Cách nói về điểm mạnh, điểm yếu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Năm vững từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thường dùng sẽ giúp ứng viên được các điểm mạnh của bạn và tạo ưu thế so với các ứng viên khác
Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Hire | tuyển | /ˈhʌɪə/ |
Interview | buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn | /ˈɪntəvjuː/ |
Appointment | cuộc hẹn, cuộc gặp mặt | /əˈpɔɪntm(ə)nt/ |
Company | công ty | /ˈkʌmp(ə)ni/ |
Human resources department | phòng nhân sự | |
Director | giám đốc | /dʌɪˈrɛktə/ |
Boss | ông chủ | /bɒs/ |
Supervisors | sếp, người giám sát | /ˈsuːpəvʌɪzə/ |
Employer = Recruiter | người tuyển dụng | /ɪmˈplɔɪə/ /rɪˈkruːtə/ |
Employee | nhân viên | /ɛmˈplɔɪiː/ |
Team player | đồng đội, thành viên trong đội | |
Staff | nhân viên | /stɑːf/ |
Candidate | ứng cử viên | /ˈkandɪdət/ |
Internship | thực tập sinh | /ˈɪntəːnʃɪp/ |
Job description | mô tả công việc | /dʒəʊb/ /dɪˈskrɪpʃ(ə)n/ |
Work for | làm việc cho ai, công ty nào | /wəːk/ |
Apply to s.o for s.t | ứng tuyển vào vị trí | /əˈplʌɪ/ |
Work style | phong cách làm việc | |
Work ethic | đạo đức nghề nghiệp | |
Career objective | mục tiêu nghề nghiệp | /kəˈrɪə//əbˈdʒɛktɪv/ |
GPA (Grade point average) | điểm trung bình | |
Graduated | tốt nghiệp | /ˈɡradjʊeɪtɪd/ |
Describe | mô tả | /dɪˈskrʌɪb/ |
Important | quan trọng | /ɪmˈpɔːt(ə)nt/ |
Challenge | bị thách thức | /ˈtʃalɪn(d)ʒ/ |
Belived in | tin vào, tự tin vào | |
Peformentce | kết quả | |
Eventually | cuối cùng, sau cùng | /ɪˈvɛntʃʊ(ə)li/ |
Asset | người có ích | /ˈasɛt/ |
Good fit | người phù hợp | |
Undertake | tiếp nhận, đảm nhiệm | /ʌndəˈteɪk/ |
Position | vị trí | /pəˈzɪʃ(ə)n/ |
Level | cấp bậc | /ˈlɛv(ə)l/ |
Offer of employment | lời mời làm việc |
Một số từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Phúc lợi doanh nghiệp
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
To accept an offer | nhận lời mời làm việc | |
Starting date | ngày bắt đầu | |
Leaving date | ngày nghỉ việc | |
Health insurance | bảo hiểm sức khỏe | /hɛlθ//ɪnˈʃʊər(ə)ns/ |
Bonus | tiền thưởng | /ˈbəʊnəs/ |
Welfare | chế độ đãi ngộ | /ˈwɛlfɛː/ |
Paid holidays | ngày nghỉ vẫn trả lương | |
Sick pay | lương ngày ốm, bệnh | |
Extra payment for overtime work | Lương tăng ca | |
Salary = pay | tiền lương | |
Working hours | giờ làm việc | |
Maternity leave | nghỉ thai sản | /məˈtəːnɪti//liːv/ |
Promotion | thăng chức | /prəˈməʊʃn/ |
Salary increase | tăng lương | /ˈsaləri//ɪnˈkriːs/ |
Training scheme | chế độ tập huấn | /ˈtreɪnɪŋ//skiːm/ |
Part-time education | đào tạo bán thời gian | |
Travel expenses | chi phí đi lại | /ˈtrav(ə)l//ɪkˈspɛns/ |
Thời gian làm việc

Thời gian làm việc
Từ vững | Nghĩa | Phiên âm |
Working hours | thời gian làm việc | |
Full-time | toàn thời gian | |
Part-time | bán thời gian | |
Permanent workers | nhân viên dài hạn | /ˈpəːm(ə)nənt//ˈwəːkəz/ |
Temporary workers | nhân viên thời vụ | /ˈtɛmp(ə)rəri//ˈwəːkəz/ |
Từ vựng về kỹ năng (Skills)

Từ vựng về kỹ năng (Skills)
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Interpersonal skills | kỹ năng giao tiếp | /ɪntəˈpəːs(ə)n(ə)l//skɪlz/ |
Analytical nature | kỹ năng phân tích | /anəˈlɪtɪk(ə)l//ˈneɪtʃə/ |
Problem-solving | giải quyết khó khăn | |
Soft skills | kỹ năng mềm | |
Communication skills | kỹ năng giao tiếp | |
Team work | làm việc nhóm | |
Collaboration skills | kỹ năng hợp tác |
Tính cách
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Professional | chuyên nghiệp | |
Confident | tự tin | /ˈkɒnfɪd(ə)nt/ |
Goal oriented | có mục tiêu | |
Detail oriented | chi tiết | |
Hard Working | chăm chỉ | |
Independent | độc lập |
Từ vựng về thế mạnh

Từ vựng về thế mạnh
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Strengths | thế mạnh, cái hay | |
Align | sắp xếp | /əˈlʌɪn/ |
Pro-active, self starter | người chủ động | |
Work well | làm việc hiệu quả | |
Under pressure | bị áp lực | |
Tight deadlines | thời hạn chót gần kề | |
Ambitious | người tham vọng | /amˈbɪʃəs/ |
Goal oriented | có mục tiêu | |
Pride myself | tự hào về bản thân | |
Thinking outside the box | có tư duy sáng tạo | |
Teamwork | làm việc nhóm | /ˈtiːmwəːk/ |
Thinking outside the box | có tư duy sáng tạo |
Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm

Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm
Từ vựng | Nghĩa |
Qualifications | bằng cấp |
Trained | đã được đào tạo |
Years of experience | năm kinh nghiệm |
Education level | trình độ học vấn |
Elementary school | tiểu học |
Secondary school | trung học cơ sở |
High school | trung học phổ thông |
High school diploma | bằng tốt nghiệp phổ thông |
Undergraduate | Trình độ đại học 4 năm |
Bachelor of Science | Kỹ sư các ngành học khoa học tự nhiên |
Bachelor of Arts | Cử nhân các ngành học khoa học xã hội |
Bachelor of Philosophy | áp dụng cho các ngành học sau đại học liên quan nhiều đến nghiên cứu |
Graduate | Trình độ hậu đại học |
Master of Arts | Thạc sĩ các ngành học xã hội |
Master of Science | Thạc sĩ các ngành tự nhiên |
Docterate | Trình độ trên đại học |
Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
Eperiences | kinh nghiệm |
Các mẫu câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng anh thường dùng
What are your strengths? ( Thế mạnh của bạn là gì?)
What are your weaknesses? ( Điểm yếu của bạn là gì?)
What are your short – term goals? ( Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
What are your long – term goals? ( Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Why should we hire you? ( Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)
Why do you leave your job? ( Tại sao bạn rời bỏ công việc?)
What makes you a good fit for this company? ( Bạn nghĩ điều gì làm bạn phù hợp với công ty này?)
Do you manage your time well? ( Bạn quản lý thời gian tốt không?)
Are you willing to work overtime? ( Bạn có sẵn lòng làm việc ngoài giờ không?)
Cách nói về điểm mạnh, điểm yếu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Nói về điểm mạnh bằng tiếng Anh
Nhà tuyển dụng có nhiều cách để hỏi về các điểm mạnh của bạn, đó là năng lực và kỹ năng tốt nhất khiến bạn trở thành nhân viên tuyệt vời. Họ sẽ hỏi những câu tương tự:
– Why are you suited for this company?
“Suit for” (phù hợp) đồng nghĩa với “right”, “matched”, “a good fit” hay “suitable for”.
– What can you bring to the table?
“Bring to the table” có nghĩa lợi ích, kỹ năng hay giá trị nào mà bạn sẽ mang lại cho công ty.
– How will you be an asset to this company?
“An asset” là thứ gì đó giá trị. Câu này thực chất là “How will you benefit this company?” hay “How will you make this company more valuable?”.
Khi trả lời, bạn hãy cho nhà tuyển dụng biết những việc mà bạn “excel at”.
– I excel at multi-tasking. (Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc).
Nhiều người băn khoăn việc dùng “well” hay “good”. Bạn cần nhớ, “you do (verb) well but you are good at (verb)”.
– I am good at multitasking. I also write well and can complete reports well in a short time”. (Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc. Tôi cũng viết tốt và hoàn thành báo cáo trong thời gian ngắn).
Những từ vựng thường dùng:
– Điểm mạnh: key skills, talents, abilities, competencies, knowledge, things you do really well.
– Cách diễn đạt: excel in/at, asset to, bring to the table, good at, do well.
– Động từ: planning, organizing, monitoring, managing, evaluating, budgeting, inspiring, developing, encouraging, coaching, holding others accountable.
– Tính từ: multicultural, bilingual, multilingual, global, culturally diverse.
Nói về điểm yếu bằng tiếng Anh
Mỗi người đều có vài điểm yếu. Thông thường, điểm yếu liên quan đến điểm mạnh. Ví dụ, nếu điểm mạnh của bạn là luôn đáp ứng “deadline” (hạn cuối), điểm yếu của bạn có thể là bỏ lỡ một vài chi tiết khi làm việc quá nhanh. Mặt khác, nếu điểm mạnh của bạn là làm việc rất cụ thể, chi tiết, điểm yếu của bạn có thể là đôi khi dẫn đến quá hạn.
Câu hỏi mẫu:
– What would you say is your greatest weakness? (Bạn nói gì về điểm yếu lớn nhất của mình?)
– What would your coworkers say they dislike about working with you? (Đồng nghiệp của bạn sẽ nói điều họ không thích nhất khi làm việc với bạn là gì?)
– What would your former boss say your biggest opportunities are? (Từ “opportunities” ở đây có nghĩa bạn cần cải thiện ở những lĩnh vực nào, bạn có cơ hội làm tốt hơn ở việc gì. Đây không phải nghĩa thông thường của từ này nhưng là một thuật ngữ trong kinh doanh mà bạn cần nắm).
Để trả lời, bạn hãy bắt đầu bằng từ chỉ tần suất. Điểm yếu của bạn chỉ xảy ra “sometimes”, “occasionally” hoặc “at times”. Đồng thời, bạn nên giải thích điểm yếu chỉ tồn tại trong tình huống cụ thể. Thay vì nói “I’m bossy” (Tôi rất hống hách”, bạn có thể diễn đạt “I delegate roles to the team quickly which sometimes makes my team feel I am not considering their feelings” (Tôi giao việc cho cả đội nhanh chóng, đôi khi khiến họ cảm thấy tôi không cân nhắc đến cảm xúc của họ).
Thành thực về điểm yếu thể hiện bạn là người nhận thức tốt về bản thân, nhưng điều đó chưa đủ. Bạn cần chỉ ra kế hoạch cải thiện, biến điểm yếu thành điểm mạnh.
Ví dụ, điểm yếu của bạn là tiếng Anh về kinh doanh. Bạn có thể nói thêm: “Every day, I read one article in The Financial Times and highlight the words I’m unfamiliar with. After that, I look up the definition and use each word in a sentence. Every Sunday, I quiz myself on all the new words I learned”. (Mỗi ngày, tôi đọc một bài báo trên The Financial Times và đánh dấu những từ tôi chưa quen. Sau đó, tôi tìm nghĩa và sử dụng mỗi từ trong một câu. Mỗi chủ nhật, tôi tự kiểm tra lại tất cả từ đã học”.
Những từ vựng thường dùng:
– Điểm yếu: things you don’t do well, problems, issues, opportunities for improvement.
– Cách diễn đạt: makes my team feel…, makes others feel…
– Từ chỉ tần suất: at times, sometimes, occasionally.
Liên hệ với chuyên gia khi cần
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Uy tín không phải là một giá trị hữu hình có thể mua được bằng tiền, mà cần phải được xây dựng dựa trên sự trung thực và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong suốt chiều dài hoạt động của công ty. Vì tầm quan trọng đó, nhiều doanh nghiệp đã dành hết tâm sức để xây dựng một bộ hồ sơ năng lực hoàn chỉnh vì đây chính là thước đo thuyết phục nhất để tạo dựng lòng tin cho các đối tác và khách hàng.
Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Tham khảo thêm bộ từ vựng tiếng Anh ngành âm nhạc đầy đủ nhất