Mục Lục
Thế giới xung quanh muôn hình nghìn vẻ và đó là lý do vì sao địa lý luôn là một chủ đề “nói mãi không bao giờ hết”. Bạn sẽ phải mô tả, miêu tả mọi thứ quanh mình bằng tiếng Anh, và điều này sẽ khó khăn nếu bạn không nắm chắc từ vựng. Từ vựng địa lý chính là cốt lõi để bạn có thể giao tiếp với bạn bè quốc tế, đặc biệt là khi nói về quê hương của mình. Chính vì thế, Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans muốn giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh về địa lý độc quyền và hấp dẫn nhất.
Từ vựng chung về địa lý
Geography (n): địa lý, môn Địa lý
Geographic/ Geographical (adj): thuộc địa lý
Landscape: địa hình, cảnh quan
Mountainous landscape/ coastal landscape: địa hình núi/ địa hình bờ biển
Continent: lục địa
Mainland: lục địa, đất liền
Ocean: đại dương, biển
Latitude: vĩ độ
Longitude: kinh độ
Altitude: độ cao (so với mực nước biển)
Meridian: kinh tuyến
Parallel: vĩ tuyến
Equator: xích đạo
Hemisphere: bán cầu
Climate: khí hậu
Pole: cực
South pole/ North pole: Cực Nam/Cực Bắc
Polar (adj): thuộc vùng cực, ở vùng cực
Từ vựng tiếng Anh về các loại địa hình
Sea: biển
Coast: bờ biển
Island: đảo
Islet: đảo nhỏ
Peninsula: bán đảo
Gulf: vịnh
Cave: động, hang động
Beach: bãi biển
River: sông
Lake: hồ
Pond: ao
Canal: kênh, sông đào
Swamp: đầm lầy
Stream: suối
Waterfall: thác nước
Glacier: sông băng
Hill: đồi
Mountain: núi
Canyon: hẻm núi, khe núi
Cliff: vách đá
Desert: sa mạc
Valley: thung lũng
Forest: rừng
Rainforest: rừng mưa nhiệt đới
Delta: châu thổ
Plateau: cao nguyên
Highland: cao nguyên
Plain: đồng bằng
Từ vựng tiếng Anh về các đại dương – châu lục
Asia: Châu Á
Europe: Châu Âu
Australia: Châu Úc
North America: Bắc Mỹ
South America: Nam Mỹ
Africa: Châu Phi
Antarctica: Châu Nam Cực
Atlantic Ocean: Đại Tây Dương
Indian Ocean: Ấn Độ Dương
Arctic Ocean: Bắc Băng Dương
Antarctic Ocean/Southern Ocean: Nam Băng Dương
Pacific Ocean: Thái Bình Dương
Các từ vựng tiếng Anh về địa lý khác
Vegetation: thảm thực vật
Seabed: đáy biển
Riverbed: đáy sông, lòng sông
Từ vựng tiếng Anh về địa lý
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Africa | Châu Phi |
2 | America | Châu Mỹ |
3 | Antarctica | Châu Nam Cực |
4 | Asia | Châu Á |
5 | Australia | Châu Đại Dương |
6 | Europe | Châu Âu |
7 | North America | Bắc Mỹ |
8 | South America | Nam Mỹ |
9 | Agriculture | nông nghiệp |
10 | Arctic | Bắc Cực |
11 | Arctic Ocean | Bắc Băng Dương |
12 | Atlantic Ocean | Đại Tây Dương |
13 | Atmosphere | khí quyển |
14 | Avalanche | tuyết lở |
15 | Barn | nhà kho chứa thóc/chuồng bò |
16 | Beach | bãi biển |
17 | Bog | đầm lầy than bùn |
18 | Border | biên giới |
19 | Bridge | cầu |
20 | Canal | kênh đào |
21 | Capital (city) | thành phố nơi trung tâm của chính phủ của quốc gia |
22 | Cardinal points | bốn phương chính của một la bàn |
23 | City | thành phố |
24 | Cliff | vách đá |
25 | Coast hoặc shore | bờ biển |
26 | Copse | bãi cây nhỏ |
27 | Country | nông thôn |
28 | Countryside | nông thôn |
29 | Crater | miệng núi lửa |
30 | Crop | vụ mùa |
31 | Dam | đập |
32 | Densely populated | khu vực mà rất đông đúc |
33 | Desert | xa mạc |
34 | Ditch | rãnh/mương |
35 | Earthquake | động đất |
36 | Economy | kinh tế |
37 | Energy | năng lượng |
38 | Environment | môi trường |
39 | Equator | Xích Đạo |
40 | Erode | xói mòn dần dần trong một thời gian dài |
41 | Erosion | xói mòn |
42 | Eruption | sự phun trào |
43 | Famine | nạn đói |
44 | Farm | nông trại |
45 | Farmhouse | nhà trong trang trại |
46 | Fence | hàng rào |
47 | Fertile | đất hoặc dãi đất nơi hoa mùa có thể trồng thành công |
48 | Field | cánh đồng |
49 | Forest | rừng |
50 | Fossil fuel | nhiên liệu hóa thạch |
51 | Gate | cổng |
52 | Glacier | sông băng |
53 | Harbour | cảng |
54 | Harvest | vụ mùa |
55 | Hay | cỏ khô |
56 | Hedge | bờ rậu |
57 | Hill | đồi |
58 | Indian Ocean | Ấn Độ Dương |
59 | Irrigation | tưới tiêu |
60 | Island | đảo |
61 | Jungle | rừng rậm |
62 | Lake | hồ |
63 | Landscape | phong cảnh |
64 | Landslide | lở đất |
65 | Latitude | vĩ độ |
66 | Lava | dung nham |
67 | Life expectancy | tuổi thọ |
68 | Lighthouse | hải đăng |
69 | Literacy | sự biết chữ |
70 | Livestock | vật nuôi |
71 | Longitude | kinh độ |
72 | Malnutrition | suy dinh dưỡng |
73 | Meadow | đồng cỏ |
74 | Migrate | di cư |
75 | Migration | sự di cư |
76 | Mine | mỏ |
77 | Moor | đồng hoang |
78 | Mountain | núi |
79 | National park | công viên quốc gia |
80 | North Pole | Cực bắc |
81 | Nuclear energy | năng lượng hạt nhân |
82 | Ocean | đại dương |
83 | Oil rig | giàn khoan dầu |
84 | Pacific Ocean | Thái Bình Dương |
85 | Path | đường mòn |
86 | Peninsula | một dãi đất dài hẹp mà nhô ra biển hoặc vào một hồ |
87 | Pier | cầu nhô ra biển |
88 | Plain | đồng bằng |
89 | Pollution | ô nhiễm |
90 | Pond | ao |
91 | Population | dân số |
92 | Poverty | đói nghèo |
93 | Power station | trạm phát điện |
94 | Quarry | mỏ đá |
95 | Radiation | phóng xạ |
96 | Rainforest | rừng mưa nhiệt đới Volcano |
97 | Reservoir | hồ chứa nước |
98 | Residential area | khu vực nhà ở nơi con người sống |
99 | River | sông |
100 | Rock | đá |
101 | Rural | nông thôn |
102 | Sand dune | đụn cát |
103 | Sea | biển |
104 | Sea level | mực nước biển |
105 | Season | mùa |
106 | Slum | khu ổ chuột |
107 | South Pole | Cực Nam |
108 | Stream | suối |
109 | Swamp | đầm lầy đất bùn |
110 | Tide | thủy triều |
111 | To harvest | gặt |
112 | To plough | cày |
113 | Town | thị trấn |
114 | Trade | thương mại |
115 | Tsunami | sóng thần |
116 | Unemployment | thất nghiệp |
117 | Urban | thành thị |
118 | Valley | thung lũng |
119 | Village | làng |
120 | Wall | tường |
121 | Waterfall | thác nước |
122 | Wave | sóng |
123 | Well | Giếng |
124 | Wheat | lúa mì |
125 | Wind farm | trang trại điện gió |
126 | Wood | rừng |
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Anh xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ