Bỏ túi ngay từ vựng tiếng Hàn về game – giải trí hữu ích
Các bạn thường giải trí đầu óc của mình sau một ngày làm việc mệt nhọc như thế nào. Hôm nay, cùng Công ty Dịch thuật Miền Trung MIDtrans xem tiếng Hàn về game, chủ đề giải trí, dưới đây mình đã tổng hợp giúp các bạn một danh sách các từ vựng về chủ đề này, các bạn nhìn vào danh sách chúng ta cùng chăm chỉ học tập tốt nhé!
Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giải trí
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 | 여가 yeoga | Giải trí/ Leisure |
2 | 경기 gyeong-gi | trò chơi/ game |
3 | 취미 chwimi | sở thích/ hobby |
4 | 휴일 hyuil | ngày lễ/ holidays |
5 | 여행 yeohaeng | hành trình, du lịch/ journey |
6 | 수족관 sujoggwan | bể nuôi cá/ aquarium |
7 | 낚시꾼 nakksikkun | câu cá/ angler |
낚시꾼 nakksikkun: câu cá/ angler
8 | 목욕용 수건 mog-yog-yong sugeon | khăn tắm/ bath towel |
9 | 볼링 bolling | bowling |
10 | 물놀이용 공 mulnol-iyong gong | bóng bãi biển/ beach ball |
11 | 판 pan | bảng(chơi cờ)/board |
12 | 빙고 bing-go | chơi lô tô/ bingo |
13 | 벨리 댄스 belli daenseu | múa bụng/ belly dance |
14 | 케이블카 keibeulka | cáp treo/ cable car |
케이블카 keibeulka: cáp treo/ cable car
15 | 캠핑 kaemping | cắm trại/ camping |
16 | 캠핑용 레인지 kaemping-yong leinji | bếp cắm trại/ camping stove |
17 | 카누 여행 kanu yeohaeng | chuyến đi bằng ca nô/ canoe trip |
18 | 조각 jogag | điêu khắc/ carving |
19 | 회전 목마 hoejeon mogma | băng chuyền/ carousel |
20 | 카니발 kanibal | lễ hội/ carnival |
21 | 카드 게임 kadeu geim | chơi bài/ card game |
카드 게임 kadeu geim: chơi bài/ card game
22 | 체스의 말 cheseuui mal | quân cờ/ chess piece |
23 | 체스 게임 cheseu geim | chơi cờ vua/ chess game |
24 | 범죄 소설 beomjoe soseol | tiểu thuyết tội phạm/ crime novel |
25 | 낱말 맞추기 퍼즐 natmal majchugi peojeul | chơi ô chữ/ crossword puzzle |
26 | 휴대용 의자 hyudaeyong uija | ghế di động/ deckchair |
27 | 다트 dateu | phi tiêu/ darts |
28 | 춤 chum | nhảy/dance |
춤 chum : nhảy/dance
29 | 정육면체 jeong-yugmyeonche | xúc xắc/ dice |
30 | 소형 보트 sohyeong boteu | thuyền nhỏ, xuồng/ dinghy |
31 | 도미노 domino | trò chơi domino/ dominoes |
32 | 디스코텍 diseukoteg | vũ trường/ discotheque |
33 | 박람회 baglamhoe | hội chợ/ fair |
34 | 자수 jasu | thêu/ embroidery |
35 | 골프 golpeu | golf |
36 | 하이킹 haiking | đi lang thang, đi bụi/ hike |
37 | 왕 wang | vua/ king |
골프 golpeu: golf
38 | 그림책 geulimchaeg | sách ảnh/ picture book |
39 | 베틀 beteul | máy dệt/ loom |
40 | 페달 보트 pedal boteu | thuyền đạp/ pedal boat |
41 | 여가 시간 yeoga sigan | thời gian giải trí/ leisure time |
42 | 놀이터 nol-iteo | sân chơi/ playground |
43 | 퍼즐 peojeul | câu đố/ puzzle |
44 | 카드 kadeu | chơi bài/ playing card |
45 | 독서 dogseo | đọc sách/ reading |
46 | 룰렛 lulles | bàn đánh bạc/ roulette |
독서 dogseo: đọc sách/ reading
47 | 흔들목마 heundeulmogma | ngựa bập bênh/ rocking horse |
48 | 레스토랑 leseutolang | nhà hàng/ restaurant |
49 | 휴식 hyusig | nghỉ ngơi, thư giãn/ relaxation |
50 | 시소 siso | bập bênh/ seesaw |
51 | 쇼 syo | chương trình/ show |
52 | 스케이트 보드 seukeiteu bodeu | ván trượt/ skateboard |
53 | 스키 리프트 seuki lipeuteu | thang máy trượt tuyết/ ski lift |
54 | 이야기 iyagi | câu chuyện/ story |
스키 리프트 seuki lipeuteu: thang máy trượt tuyết/ ski lift
55 | 관객 gwangaeg | khán giả/ spectator |
56 | 침낭 chimnang | túi ngủ/ sleeping bag |
57 | 수영장 suyeongjang | bể bơi/ swimming pool |
58 | 관광 gwangwang | tham quan, du lịch/ tourism |
59 | 그네 geune | xích đu/ swing |
60 | 장난감 jangnangam | đồ chơi/ toy |
그네 geune: xích đu/ swing
61 | 동물원 dongmul-won | sở thú/ zoo |
62 | 관광객 gwangwang-gaeg | khách du lịch/ tourist |
63 | 휴가 hyuga | kỳ nghỉ, ngày lễ/ vacation |
64 | 테이블 축구 teibeul chuggu | bóng bàn/ table football |
65 | 텐트 tenteu | lều/ tent |
테이블 축구 teibeul chuggu: bóng bàn/ table football
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ