Mách bạn 50+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật
Với xu thế hội nhập, phát triển, ngành kỹ thuật là một trong những ngành chủ chốt và đóng góp rất lớn vào nền kinh tế Nhật Bản. Nắm bắt từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật cũng là một trong những cách giúp bạn nắm vững được nhiều vốn từ vựng hơn, có thể giao tiếp tốt hơn và đặc biệt khi bạn là một du học sinh Nhật Bản đang theo học chuyên ngành này. Cùng Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật
1. Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
2. Kajū (荷重): Trọng tải.
3. Atsuryoku (圧力): Áp lực.
4. Seido (精度): Độ chính xác.
5. Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
6.Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
7. Kanki (換気): Thông gió.
8. Junkan (循環): Tuần hoàn.
9. Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
10. Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
11. Shōmei (照明): Chiếu sáng.
12. Kūchō (空調): Điều hoà thông gió.
13. Paramētā (パラメーター): Thông số.
14. Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
15. Shindō (振動): Chấn động.
16. Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
17. Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
18. Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
19. Hanmā (ハンマー): Cái búa.
20. Doriru (ドリル): Máy khoan.
21. Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
22. Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
23. Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
24. Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
25. Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
26. Shokki (織機): Máy dệt.
27. Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
28. すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc
29. すいへい(水平): Cùng một mức, ngang
30. ちょっかく(直角): Góc vuông
31. へいこう(平行): Song song
32. てん(点): Điểm
33. ちょくせん(直線): Đường thẳng
34. たいかくせん(対角線): Đường chéo góc
35. きょくせん(曲線): Đường cong, đường gấp khúc
36. めん(面): Mặt
37. へいめん(平面): Mặt phẳng
38. しかくけい(四角形): Hình tứ giác
39. せいほうけい(正方形): Hình vuông
40. ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật
41. ひしがた(ひし形): Hình thoi
42. だいけい(台形): Hình thang
43. たかくけい(多角形): Hình đa giác
44. さんかくけい(三角形): Hình tam giác
45. えん(円): Hình tròn
46. だえん(楕円): Hình bầu dục
47. おうぎがた(扇形): Hình cái quạt
48. かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ
49. えんとう(円筒): Hình trụ
50. えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn
51. えんすい(円錐): Hình nón
52. りったい(立体): Hình khối
53. りっぽうたい(立方体): Khối vuông, khối lập phương
54. きゅう(球): Hình tròn, hình cầu
55. たいしょう(対称): Đối xứng
56. かくど(角度): Gốc độ
57. Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
58. Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
59. Hanmā (ハンマー): Cái búa.
60. Doriru (ドリル): Máy khoan.
61. Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
62. Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
63. Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
64. Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
65. Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
66. Shokki (織機): Máy dệt.
67. Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí hàn Tại đây
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Nhật xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ